Mùa hè là mùa của cái nắng chói chang, oi ả nhưng cũng là mùa của những chuyến đi nghỉ mát thoải mái cùng bạn bè và người thân. Hãy cùng IELTS LangGo điểm qua những từ vựng về mùa hè tiếng Anh phổ biến nhất trong bài viết hôm nay nhé!
Tổng hợp từ vựng về mùa hè tiếng Anh hay gặp
Khi nhắc đến mùa hè, bạn sẽ nghĩ đến thứ gì đầu tiên? Cái nắng chói chang tưởng như muốn thiêu da đốt thịt hay những kỳ nghỉ trên bãi biển mát mẻ, náo nhiệt? Nếu bạn là người yêu thích mùa hè thì phải học ngay list từ vựng về mùa hè tiếng Anh mà IELTS LangGo tổng hợp dưới đây.
Khi miêu tả mùa hè bằng tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn sẽ sử dụng những tính từ phổ biến như “hot”, “sunny”, …Tuy nhiên có rất nhiều những từ vựng về mùa hè tiếng Anh khác “sang” hơn hẳn đấy.
Bright /braɪt/ (adj): Sáng
Blistering /ˈblɪstərɪŋ/ (adj): Rất nóng
Dry /draɪ/ (adj): Hanh khô
Drought /draʊt/ (n): Hạn hán
Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt
Hot /hɑːt/ (adj): Nóng
Heat wave /hiːt weɪv/ (n): Đợt nóng
Hail /heɪl/ (n): Mưa đá
Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj): Ẩm ướt
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sấm chớp
Muggy /ˈmʌɡi/ (adj): (thời tiết) Ấm nóng và hơi ẩm ướt
Mùa hè tiếng Anh là gì? Miêu tả thời tiết mùa hè bằng tiếng Anh
Overcast /ˌəʊvərˈkæst/ (adj): U ám
Thunder /ˈθʌndər/ (n): Sấm
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ (n): Dông
Rainy /ˈreɪni/ (adj): Có mưa
Summer solstice /ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/ (n): Hạ chí
Sun /sʌn/ (n): Mặt trời
Sunny /ˈsʌni/ (adj): Có nắng
Sweaty /ˈsweti/ (adj): Đổ mồ hôi
Stormy /ˈstɔːrmi/ (adj): Có bão
Stifling /ˈstaɪflɪŋ/ (adj): Ngột ngạt, khó chịu vì quá nóng
Sweltering /ˈsweltərɪŋ/ (adj): Nóng bức
Áo phông, quần đùi hay áo cộc tay là những trang phục được ưa chuộng vào mùa hè. Cùng điểm qua một vài từ vựng về mùa hè tiếng Anh chủ đề trang phục nào.
Bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/ (n): Quần áo tắm biển
Bikini /bɪˈkiːni/ (n): Đồ đi biển
Bathing cap /ˈbeɪðɪŋ kæp/ (n): Mũ bơi
Dress /dres/ (n): Váy
Flip-flops /ˈflɪp flɑːp/ (n): Dép xỏ ngón
Goggles /ˈɡɑːɡlz/ (n): Kính bơi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): Áo phông
Tank top /ˈtæŋk tɑːp/ (n): Áo cộc tay
Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về mùa hè thông dụng nhất
Shorts /ʃɔːrts/ (n): Quần ngố
Skirt /skɜːrt/ (n): Váy
Sandals /ˈsændl/ (n): Dép xăng đan
Sunglasses /ˈsʌnɡlæsɪz/ (n): Kính râm
Swim fins /swɪm fɪn/ (n): Chân vịt để bơi
Swim trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ (n): Đồ bơi
Sun hat /ˈsʌn hæt/ (n): Mũ đi nắng
Sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n): Kem chống nắng
Mùa hè là mùa của những chuyến đi bởi đây là thời điểm nhiều kỳ nghỉ, lễ hội diễn ra. Vậy bạn đã biết được bao nhiêu tên tiếng Anh của các lễ hội mùa hè rồi?
Fourth of July: Ngày Cá tháng Tư
Firework festival /ˈfaɪərwɜːrk ˈfestɪvl/ (n): Lễ hội pháo hoa
Holiday /ˈhɑːlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ, kỳ nghỉ
Independence Day /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ (n): Quốc khánh
Journey /ˈdʒɜːrni/ (n): Chuyến đi
Labor Day /ˈleɪbər deɪ/: Ngày Quốc tế Lao động
Road trip /ˈrəʊd trɪp/ (n): Chuyến đi chơi dài
Summer break /ˈsʌmər breɪk/ (n): Nghỉ hè
Vacation /vəˈkeɪʃn/ (n): Kỳ nghỉ
Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n): Chuyến đi trên biển
Bài thi IELTS Speaking part 2 chủ đề Seasons có thể sẽ yêu cầu bạn phải nói về mùa hè bằng tiếng Anh. Học ngay các từ vựng “ăn điểm” dưới đây để hoàn thành xuất sắc phần thi của mình.
Boating /ˈbəʊtɪŋ/ (n): Chèo thuyền
Camping /ˈkæmpɪŋ/ (n): Đi cắm trại
Canoeing /kəˈnuːɪŋ/ (n): Chèo xuồng
Diving /ˈdaɪvɪŋ/ (n): Lặn
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ (n): Làm vườn
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n): Đi bộ đường dài
Outing /ˈaʊtɪŋ/: Đi chơi
Sunbathing /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ (n): Tắm nắng
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): Đi thuyền
Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Đi ngắm cảnh
Từ vựng về các hoạt động mùa hè trong tiếng Anh
To backpacking /ˈbækpæk/ (v): Đi du lịch bụi
To travel /ˌtrævəlɪŋ (v): Đi du lịch
To barbecue /ˈbɑːrbɪkjuː/ (v): Nướng thịt
To eat ice cream /iːt /ˈaɪs kriːm/ (v): Ăn kem
To play sports /pleɪ ˈspɔːrts/ (v): Chơi thể thao
To bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (v): Đạp xe đạp
To go picnic /ɡəʊ ˈpɪknɪk/ (v): Đi dã ngoại
Water Skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/ (n): Trượt trên mặt nước
Các thành ngữ về mùa hè có tính ứng dụng cao trong IELTS Speaking. Vì vậy, bạn cần nắm chắc ngữ nghĩa và cách dùng của chúng.
A ray of sunshine: Người lúc nào cũng rạng rỡ, vui vẻ
Ví dụ:
A place in the sun: Một tình huống, công việc mang lại cảm giác vui vẻ
Ví dụ:
A cold day in July: Chuyện không bao giờ xảy ra
Ví dụ:
A drop in the ocean/bucket: chả là gì cả, chẳng đáng bao nhiêu
Ví dụ:
Beat the heat: Tìm sự thoải mái trong thời tiết nóng bức
Ví dụ:
Come rain or shine: dù sao đi nữa, dù chuyện gì xảy ra
Ví dụ:
Dog days of summer: Những ngày nóng nhất trong mùa hè
Ví dụ:
Everything under the sun: Tất cả mọi thứ trên đời
Ví dụ:
15 idioms về mùa hè tiếng Anh chất lượng
Full of hot air: Nói toàn những lời vô nghĩa
Ví dụ:
Hotter than blue blazes: Nóng như thiêu đốt
Ví dụ:
To take a shine to someone: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp
Ví dụ:
To make hay while the sun shines: tận dụng cơ hội khi còn có thể
Ví dụ:
To be in hot water: Gặp phải nhiều rắc rối
Ví dụ:
The calm before the storm: Khoảng thời gian bình yên trước khi cơn bão đến
Ví dụ:
To walk on sunshine: sung sướng, hạnh phúc
Ví dụ:
Những câu nói, trích dẫn này sẽ là caption mùa hè tiếng Anh “chất hơn nước cất” cho các bài đăng trên mạng xã hội của bạn đấy.
“But tomorrow may rain, so I’ll follow the sun.” (The Beatles)
Nhưng ngày mai trời có thể đổ mưa, vì vậy tôi sẽ đi theo mặt trời.
"Your voice was the soundtrack of my summer." (Ẩn danh)
Giọng nói của bạn là nhạc nền cho mùa hè của tôi.
"I love summertime more than anything else in the world. That is the only thing that gets me through the winter, knowing that summer is going to be there." (Jack McBrayer)
Tôi yêu mùa hè hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới. Đó là điều duy nhất giúp tôi vượt qua mùa đông, bởi tôi biết rằng mùa hè sẽ luôn ở đó.
"Rise above the storm and you will find the sunshine." (Mario Fernández)
Vươn lên khỏi cơn bão và bạn sẽ tìm thấy ánh mặt trời.
"Tears of joy are like the summer rain drops pierced by sunbeams." (Hosea Ballou)
Những giọt nước mắt của niềm vui giống như những giọt mưa mùa hè bị tia nắng xuyên qua.
"I love how summer just wraps its arms around you like a warm blanket." (Kellie Elmore)
Tôi yêu cách mùa hè vòng tay quanh bạn như một tấm chăn ấm áp.
"Smell the sea and feel the sky. Let your soul and spirit fly." (Van Morrison)
Ngửi mùi biển cả và cảm nhận bầu trời. Hãy để tâm hồn và tinh thần của bạn bay lên.
"Keep your face to the sun and you will never see the shadows." (Helen Keller)
Hãy hướng về phía mặt trời và bạn sẽ không bao giờ nhìn thấy bóng tối.
Trên đây là danh sách từ vựng về mùa hè tiếng Anh thông dụng nhất. Đừng quên ôn tập từ vựng thường xuyên và áp dụng chúng vào thực hành bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ